Mở Rộng Vốn Tiếng Anh: Những Từ Vựng Đồng Nghĩa “Increase”

Bạn đang khao khát chinh phục điểm IELTS mơ ước, nhưng loay hoay với vốn từ vựng hạn hẹp? Đừng lo lắng! Bí quyết nằm ở việc mở rộng “kho vũ khí” từ vựng, đặc biệt là các từ đồng nghĩa chủ đề “Increase”, giúp bạn tự tin tỏa sáng trong mọi phần thi.

trananhkhang.com

  • những từ vựng đồng nghĩa chủ đề increase
  • những từ vựng đồng nghĩa chủ đề increase
  • những từ vựng đồng nghĩa chủ đề increase
  • IELTS Master
  • IELTS Master
  • IELTS Master
Explanation (Giải thích)

Dưới đây là những từ vựng đồng nghĩa với “Increase”:

  1. Rise /raɪz/: Tăng lên về số lượng, mức độ hoặc giá trị
  2. Grow /ɡrəʊ/: Phát triển, tăng trưởng về kích thước, số lượng hoặc mức độ
  3. Escalate /ˈes.kə.leɪt/: Tăng lên nhanh chóng hoặc theo cấp số nhân
  4. Surge /sɜːdʒ/: Tăng vọt, tăng đột biến
  5. Boost /buːst/: Thúc đẩy
Review (Ôn tập) 

Hãy sử dụng những từ vựng đồng nghĩa “Increase” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:

  1. The price of oil rose sharply
  2. The company’s profits grew by 10%
  3. If inflation continues to escalate, consumers will have to cut back on spending.
  4. There has been a surge in demand for face masks.
  5. The government is trying to boost the economy.
Exercise (Bài tập)

Chọn từ đồng nghĩa phù hợp để thay thế cho từ “Increase” trong các câu sau:

1. The number of students in the class continues to ______ every year.

  • A. Rise
  • B. Shrink
  • C. Grow
  • D. Expand

2. The cost of living in the city is ______ rapidly.

  • A. Escalate
  • B. Decline
  • C. Plummet
  • D. Decrease

3. There has been a sudden ______ in the demand for face masks.

  • A. Surge
  • B. Drop
  • C. Reduction
  • D. Diminish

4. The government is trying to ______ the economy by investing in infrastructure.

  • A. Boost
  • B. Hinder
  • C. Impede
  • D. Obstruct

5. The company’s profits ______ significantly after the new marketing campaign.

  • A. Rose
  • B. Fell
  • C. Dwindled
  • D. Receded

6. The population of the city is expected to ______ over the next decade.

  • A. Grow
  • B. Stagnate
  • C. Remain unchanged
  • D. Level off

7. The tension between the two countries began to ______ after the incident.

  • A. Escalate
  • B. Subside
  • C. Wane
  • D. Abate

8. There was a huge ______ in sales during the holiday season.

  • A. Surge
  • B. Dip
  • C. Slump
  • D. Decline

IELTS Master powered by Engonow
Enlighten Your Goal Now.
Quận 6 – Bình Tân, TP HCM / Online toàn cầu.
engonow.edu.vn

Xem thêm: Khám Phá Cụm Từ Cực Chất: “Pop the question”

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Địa chỉ

119 – 120 Phùng Tá Chu, P. An Lạc A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

107 đường số 5, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

117/15S Hồ Văn Long, P. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

Giờ làm việc

Thứ Hai – Thứ Sáu: từ 17:00 đến 21:00

Thứ Bảy – Chủ Nhật: từ 08:00 đến 19:30