Nâng Cấp “Relationship Vocabulary” – Bí Kíp IELTS Speaking “Ăn Điểm” Band Cao Tại Engonow Quận 6 

Trong bài thi IELTS Speaking, việc sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác là một trong những yếu tố quan trọng để đạt điểm cao. Đặc biệt, khi nói về chủ đề “Relationship” (các mối quan hệ), việc nắm vững các collocation (các cụm từ kết hợp tự nhiên) sẽ giúp bạn thể hiện khả năng ngôn ngữ một cách tự nhiên và lưu loát hơn.

trananhkhang.com

  • từ vựng chủ đề relationship
  • từ vựng chủ đề relationship
  • từ vựng chủ đề relationship
Explanation (Giải thích)

Dưới đây là một vài collocations phổ biến về chủ đề “RELATIONSHIP”:

  1. Make a commitment: cam kết hai người dành cho nhau và dành cho mối quan hệ đó
  2. Have an affair: ngoại tình
  3. Mutual friend: một người là bạn của cả hai người
  4. Significant other: bạn đời, nửa kia, người thương
  5. Childhood sweetheart: người mà bạn có mối quan hệ lãng mạn từ thời thơ ấu
  6. Cheating on: phản bội, lừa dối, cắm sừng
  7. Proposes to the woman: cầu hôn, hỏi cưới
  8. The feeling is not mutual: tình yêu đơn phương
  9. Have feelings for: thích, cảm nắng, phải lòng, có cảm tình
  10. Happily married: hôn nhân viên mãn
  11. Love at first sight: yêu từ cái nhìn đầu tiên
  12. Casual acquaintances: những người bạn biết nhưng không thân thiết
  13. Make friends: kết bạn
  14. Close friends: bạn thân
  15. Soul mate: bạn tâm giao, bạn tri kỷ
  16. Fall in love: phát triển tình cảm lãng mạn sâu sắc với ai đó
Review (Ôn tập) 
  1. After dating for five years, they decided to make a commitment to each other and got engaged.
  2. Their marriage fell apart when she discovered he was having an affair with a colleague.
  3. We met at a party through a mutual friend who thought we’d get along.
  4. I’m so grateful to have my significant other by my side through thick and thin.
  5. They were childhood sweethearts who reconnected years later and fell in love all over again.
  6. He was caught cheating on his wife with his secretary.
  7. He got down on one knee and proposed to the woman he loved.
  8. She loved him, but the feeling was not mutual.
  9. I think I’m starting to have feelings for him.
  10. They’ve been happily married for over 20 years.
  11. It was love at first sight when they met.
  12. We’re just casual acquaintances, not close friends.
  13. It’s easy to make friends when you’re open and friendly.
  14. We’ve been close friends since we were kids.
  15. I believe everyone has a soul mate out there.
  16. They fell in love while traveling together.

Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.

Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.

KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)

Xem thêm: Mở rộng vốn từ IELTS: Khám phá những cụm từ thay thế “BUT” giúp bạn tự tin chinh phục band điểm cao

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Địa chỉ

119 Phùng Tá Chu, P. An Lạc A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

107 đường số 5, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

117/15S Hồ Văn Long, P. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

Giờ làm việc

Thứ Hai – Thứ Sáu: từ 17:00 đến 21:00

Thứ Bảy – Chủ Nhật: từ 08:00 đến 19:30