Nâng tầm từ vựng IELTS cùng với những từ đồng nghĩa “Big”

Bạn có biết rằng việc sử dụng từ vựng đa dạng và phong phú là một trong những yếu tố quan trọng để đạt điểm cao trong phần thi IELTS Speaking và Writing? Đừng để vốn từ hạn chế của bạn cản trở con đường chinh phục IELTS! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những từ đồng nghĩa “sang chảnh” hơn để thay thế cho từ “BIG” quen thuộc. Việc này không chỉ giúp bạn thể hiện sự hiểu biết sâu rộng về ngôn ngữ mà còn tạo ấn tượng mạnh mẽ với giám khảo.

trananhkhang.com

  • những từ vựng đồng nghĩa với big
  • những từ vựng đồng nghĩa với big
  • những từ vựng đồng nghĩa với big
  • những từ vựng đồng nghĩa với big
  • những từ vựng đồng nghĩa với big
  • những từ vựng đồng nghĩa với big
  • những từ vựng đồng nghĩa với big
  • những từ vựng đồng nghĩa với big
  • những từ vựng đồng nghĩa với big
Explanation (Giải thích)

Dưới đây là những từ vựng đồng nghĩa với “Big”:

  1. Enormous /ɪˈnɔː.məs/: Rất lớn, đồ sộ
  2. Massive /ˈmæs.ɪv/: To lớn, đồ sộ
  3. Gigantic /ˌdʒaɪˈɡæn.tɪk/: Khổng lồ, cực lớn
  4. Immense /ɪˈmens/: Mênh mông, bao la
  5. Vast /vɑːst/: Rộng lớn, bao la
  6. Colossal /kəˈlɒs.əl/: Khổng lồ, to lớn
  7. Mammoth /ˈmæm.əθ/: Khổng lồ, to lớn
  8. Humongous /hjuːˈmʌŋ.ɡəs/: Cực lớn, khổng lồ
Review (Ôn tập) 

Hãy sử dụng những từ vựng đồng nghĩa này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:

  1. The blue whale is an enormous creature, the largest animal on Earth.
  2. The massive boulder blocked the entrance to the cave, preventing anyone from entering.
  3. The cruise ship was gigantic, towering over the small boats in the harbor.
  4. The view from the mountaintop was immense, stretching for miles in every direction.
  5. The Sahara Desert is a vast and unforgiving landscape, where few plants or animals can survive.
  6. The ancient statue was colossal, dwarfing the tourists who stood at its base.
  7. The mammoth skyscraper dominated the city skyline, casting a long shadow over the surrounding buildings.
  8. The humongous burger was a challenge to finish, even for the hungriest diner.
Exercise (Bài tập)

Chọn từ đồng nghĩa phù hợp để thay thế cho từ “Big” trong các câu sau:

  1. The blue whale is the largest animal on Earth, reaching a(n) __________ size of up to 30 meters long.
  • (A) Cautious
  • (B) Active
  • (C) Gigantic
  • (D) Boring

2. The construction project required a(n) __________ amount of resources and manpower.

  • (A) Blackguardly
  • (B) Careless
  • (C) Courage
  • (D) Humongous

3. The ancient pyramids of Egypt are a testament to the __________ engineering skills of their builders.

  • (A) Childish
  • (B) Diligent
  • (C) Deceptive
  • (D) Colossal

4. The Sahara Desert is a(n) __________ expanse of sand, stretching across several countries in North Africa.

  • (A) Discourteous
  • (B) Vast
  • (C) Extroverted
  • (D) Emotional

5. The company made a(n) __________ profit in the last quarter, exceeding all expectations.

  • (A) Massive
  • (B) Fresh
  • (C) Generous
  • (D) Humorous

Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.

Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.

KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)

Xem thêm: Nâng tầm từ vựng IELTS cùng với những từ đồng nghĩa với “Happy”

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Địa chỉ

119 Phùng Tá Chu, P. An Lạc A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

107 đường số 5, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

117/15S Hồ Văn Long, P. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

Giờ làm việc

Thứ Hai – Thứ Sáu: từ 17:00 đến 21:00

Thứ Bảy – Chủ Nhật: từ 08:00 đến 19:30