Từ Vựng Mới Mỗi Ngày: “Greenwashing”

Chắc hẳn bạn đã từng bắt gặp những sản phẩm được dán nhãn “xanh,” “thân thiện với môi trường,” hay “100% tự nhiên” và cảm thấy an tâm hơn khi lựa chọn chúng. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng trở nên cấp bách, xu hướng tiêu dùng bền vững đang lan rộng mạnh mẽ, và các doanh nghiệp cũng nhanh chóng nắm bắt điều này. Tuy nhiên, đằng sau những khẩu hiệu và bao bì màu xanh lá bắt mắt ấy, có phải lúc nào cũng là sự thật? Hãy cùng IELTS Master – Engonow English tìm hiểu về từ vựng “Greenwashing” nhé!

trananhkhang.com

IELTS Master

Explanation (Giải thích):

Greenwashing, hay còn được gọi là “tẩy xanh” hoặc “quảng cáo xanh,” là một thuật ngữ chỉ hành vi của các tổ chức, doanh nghiệp cố tình tạo ra một hình ảnh sai lệch hoặc gây hiểu nhầm về các sản phẩm, dịch vụ hoặc hoạt động của mình là thân thiện với môi trường, trong khi thực tế không phải vậy. Đây là một chiến lược marketing và quan hệ công chúng (PR) nhằm lợi dụng sự quan tâm ngày càng tăng của người tiêu dùng đối với các vấn đề môi trường để trục lợi.

Về bản chất, thay vì thực sự đầu tư vào việc cải thiện quy trình sản xuất, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, các công ty thực hiện “tẩy xanh” lại chi nhiều tiền hơn cho việc quảng bá hình ảnh “xanh” của mình.

Example (Ví dụ):

  • Consumers are becoming more aware of greenwashing and are demanding greater transparency from brands. (Người tiêu dùng ngày càng nhận thức rõ hơn về hành vi “tẩy xanh” và đang yêu cầu sự minh bạch cao hơn từ các thương hiệu.)
  • The company was accused of greenwashing after launching a “sustainable” clothing line while its fast-fashion business model remained unchanged. (Công ty đã bị cáo buộc “tẩy xanh” sau khi ra mắt dòng quần áo “bền vững” trong khi mô hình kinh doanh thời trang nhanh của họ vẫn không thay đổi.)

Exercise (Bài tập):

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng (Multiple Choice)

Choose the best option to complete the sentence.

The new law aims to penalize companies that engage in ________ by making false environmental claims about their products.

a) brainwashing

b) greenwashing

c) brainstorming

d) whitewashing

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống (Fill in the Blank)

Complete the sentence with the correct word.

Environmental groups are accusing the oil company of ________ because its “eco-friendly” ad campaign distracts from its record of causing major oil spills.

Bài tập 3: Viết lại câu (Sentence Transformation)

Rewrite the sentence below using the word “greenwashing” without changing the original meaning.

Original sentence: The corporation tried to deceive the public by marketing its new plastic bottle as “earth-friendly,” even though it is barely recyclable.

Your sentence: __________________________________________________

Bài tập 4: Tìm và sửa lỗi sai (Error Correction)

Find the mistake in the following sentence and correct it.

Consumers need to be careful of companies that are greenwash their reputation instead of making real sustainable changes.

Bài tập 5: Đặt câu (Sentence Creation)

Write a complete sentence using the word “greenwashing” to describe a situation in the fashion industry.

Example situation: A fast-fashion brand releases a small collection made from organic cotton but continues to produce millions of other garments using toxic dyes.

Your sentence: __________________________________________________

ĐÁP ÁN (ANSWER KEY)

Bài tập 1: b) greenwashing

Bài tập 2: greenwashing

Bài tập 3: (Gợi ý một số cách viết lại)

  • The corporation was accused of greenwashing for marketing its new, barely recyclable plastic bottle as “earth-friendly.”
  • By marketing its new plastic bottle as “earth-friendly,” the corporation engaged in greenwashing to deceive the public.

Bài tập 4:

  • Lỗi sai (Mistake): are greenwash
  • Sửa lại (Correction): …companies that greenwash their reputation… (nếu dùng như động từ) HOẶC …companies that are greenwashing their reputation… (nếu dùng ở thì tiếp diễn). Cả hai đều đúng ngữ pháp.

Bài tập 5: (Gợi ý một câu mẫu) Releasing a small organic cotton collection is a classic example of greenwashing for a fast-fashion brand that still relies on toxic production methods for its main lines.

IELTS Master powered by Engonow
Enlighten Your Goal Now.
Quận 6 – Bình Tân, TP HCM / Online toàn cầu.
engonow.edu.vn

Xem thêm: Từ Vựng Mới Mỗi Ngày: “Cybersecurity”

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Địa chỉ

119 – 120 Phùng Tá Chu, P. An Lạc A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

107 đường số 5, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

117/15S Hồ Văn Long, P. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

Giờ làm việc

Thứ Hai – Thứ Sáu: từ 17:00 đến 21:00

Thứ Bảy – Chủ Nhật: từ 08:00 đến 19:30