Bài Mẫu IELTS Writing Task 1 “Actual Test 08/02/2025”

Bạn đang tìm kiếm một bài mẫu chất lượng để tham khảo? Bạn muốn biết cách triển khai ý tưởng, sử dụng từ vựng IELTS và các cụm từ Tiếng Anh sao cho hiệu quả để gây ấn tượng với giám khảo? Bài viết này chính là dành cho bạn. Chúng ta sẽ đi sâu vào phân tích đề bài, cung cấp bài mẫu chất lượng, và quan trọng nhất là “bóc tách” những yếu tố tạo nên một bài viết chuẩn chỉnh.

trananhkhang.com

  • bài mẫu ielts writing task 1
  • bài mẫu ielts writing task 1
  • bài mẫu ielts writing task 1
  • học ielts bình tân
  • học ielts bình tân
  • học ielts bình tân
  • học ielts bình tân

Đề bài:

The graphs below show the age of visitors from the UK to Spain in 1983 and 2003. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Bài mẫu:

English:

The pie charts illustrate the age groups of the British who visited Spain in 1983 and 2003.

Overall, in the two given years, the largest proportion of the travellers was 34–54 years old. Additionally, while the figures for those aged 34–54 and 25–34 declined, the opposite was true for individuals in the other age brackets.

Regarding the declining cohorts, 50% of the visitors to Spain were adults in the 34–54 age band in 1983, with a subsequent significant decline to 35% in 2003. Similarly, the 25–34-year-old Britons, once accounting for the second-largest share of total visitors at 20%, also declined markedly in figures, but to a lesser extent, to 12%, becoming one of the smallest age brackets in 2003.

By contrast, the aforementioned decreases were counterbalanced by rises to varied levels among the other demographics. Specifically, the proportion of visitors aged 55 or older saw a significant increase from 16% to 26%, surpassing those aged 25–34 and reaching 26% in 2003. It is also important to note that, once the smallest age band in 1983 at 4%, the share of young people in the ages from 16 to 24 saw the most pronounced change in both charts, nearly quadrupling to 15% after 20 years. Meanwhile, only the figure for the youngest category increased modestly, rising from 10% to 12% over this period, tying with the 25–34-year-olds as the smallest age group in 2003.

Vietnamese:

Các biểu đồ tròn minh họa các nhóm tuổi của du khách người Anh đến thăm Tây Ban Nha vào năm 1983 và 2003.

Nhìn chung, trong cả hai năm được đề cập, nhóm du khách chiếm tỷ lệ lớn nhất là những người trong độ tuổi 34–54. Thêm vào đó, trong khi số liệu của nhóm tuổi 34–54 và 25–34 giảm xuống, thì xu hướng ngược lại đã diễn ra ở các nhóm tuổi khác.

Đối với các nhóm có tỷ lệ sụt giảm, du khách trong độ tuổi 34–54 chiếm 50% vào năm 1983, sau đó giảm đáng kể xuống còn 35% vào năm 2003. Tương tự, nhóm du khách người Anh từ 25–34 tuổi, vốn chiếm tỷ trọng lớn thứ hai với 20%, cũng giảm đi trông thấy, nhưng ở mức độ thấp hơn, xuống còn 12% và trở thành một trong những nhóm tuổi có tỷ lệ nhỏ nhất vào năm 2003.

Ngược lại, sự sụt giảm của các nhóm kể trên được bù lại bằng sự gia tăng ở các mức độ khác nhau của những nhóm nhân khẩu học còn lại. Cụ thể, tỷ lệ du khách từ 55 tuổi trở lên đã tăng đáng kể từ 16% lên 26%, vượt qua nhóm tuổi 25–34 và đạt mức 26% vào năm 2003. Một điểm đáng chú ý nữa là, từ chỗ là nhóm tuổi nhỏ nhất vào năm 1983 với chỉ 4%, tỷ trọng của những người trẻ trong độ tuổi 16–24 đã ghi nhận sự thay đổi rõ rệt nhất trong cả hai biểu đồ, tăng gần gấp bốn lần để đạt 15% sau 20 năm. Trong khi đó, số liệu của nhóm tuổi trẻ nhất chỉ tăng nhẹ, từ 10% lên 12% trong giai đoạn này, ngang bằng với nhóm 25–34 tuổi để cùng trở thành nhóm tuổi có tỷ lệ nhỏ nhất vào năm 2003.

Phân tích:

1) Phân tích chi tiết từng đoạn
  • Mở bài: Câu mở bài paraphrase rất hiệu quả bằng cách thay thế các từ khóa. Chẳng hạn, “The graphs below show” được thay bằng “The pie charts illustrate”, “age of visitors from the UK to Spain” thành “the age groups of the British who visited Spain”.
  • Đoạn tổng quan: Câu đầu tiên “Overall, in the two given years, the largest proportion of the travellers was 34–54 years old” nêu bật đặc điểm nổi bật nhất, tức là nhóm tuổi chiếm tỷ lệ cao nhất. Câu thứ hai “Additionally, while the figures for those aged 34–54 and 25–34 declined, the opposite was true for individuals in the other age brackets” cung cấp một cái nhìn tổng quan về xu hướng chung (tăng và giảm) một cách rất rõ ràng và mạch lạc.
  • Thân bài 1: Câu chủ đề “Regarding the declining cohorts” báo hiệu người đọc về nội dung sắp được trình bày. Tác giả phân tích hai nhóm tuổi có tỷ lệ giảm, cung cấp số liệu cụ thể và so sánh mức độ giảm (“significant decline” và “declined markedly but to a lesser extent”). Cách sử dụng các từ “with a subsequent significant decline”“once accounting for” giúp bài viết có sự liên kết chặt chẽ về thời gian.
  • Thân bài 2: Câu chủ đề “By contrast, the aforementioned decreases were counterbalanced by rises” tạo sự chuyển tiếp mượt mà từ đoạn trước và trực tiếp so sánh hai xu hướng ngược nhau. Tác giả tiếp tục phân tích ba nhóm tuổi còn lại với các số liệu và mức độ thay đổi khác nhau (“significant increase”, “most pronounced change”, “nearly quadrupling”, “increased modestly”). Việc sử dụng các từ như “surpassing those aged 25–34”“tying with” thể hiện khả năng so sánh dữ liệu tuyệt vời.
2) Phân tích Từ vựng (Lexical Resource) nổi bật (Band 7+)

Bài mẫu sử dụng từ vựng đa dạng, chính xác và tự nhiên để mô tả các con số và xu hướng. Dưới đây là 5 cụm từ nổi bật:

  • “the declining cohorts”: Một cách nói học thuật và chính xác để chỉ các nhóm tuổi có xu hướng giảm. “Cohort” là một từ vựng hay để thay thế “group” hoặc “age bracket”.
  • “with a subsequent significant decline”: Cụm từ này không chỉ chỉ ra sự thay đổi mà còn mô tả mức độ và trình tự thời gian, rất hiệu quả.
  • “the aforementioned decreases were counterbalanced by rises”: Một cấu trúc câu phức tạp và học thuật, sử dụng từ “aforementioned” để liên kết với đoạn trước và “counterbalanced” để diễn tả sự bù trừ, đối lập.
  • “saw the most pronounced change”: Cụm từ rất tự nhiên để miêu tả sự thay đổi lớn nhất. “Pronounced” là một từ có giá trị học thuật cao, hay hơn “biggest” hoặc “largest”.
  • “nearly quadrupling”: Một động từ chính xác và ấn tượng để mô tả sự tăng trưởng gấp bốn lần, giúp bài viết sinh động hơn rất nhiều.
  • “tying with”: Đây là một cách nói tự nhiên để diễn tả hai số liệu bằng nhau, cho thấy khả năng diễn đạt linh hoạt.
3) Phân tích Ngữ pháp (Grammatical Range & Accuracy)

Bài mẫu thể hiện sự đa dạng về ngữ pháp và tính mạch lạc cao, giúp người đọc dễ dàng theo dõi.

  • Đa dạng cấu trúc: Tác giả sử dụng hiệu quả các cấu trúc câu phức, đặc biệt là các mệnh đề quan hệ (e.g., “…Britons, once accounting for the second-largest share…”), các cấu trúc so sánh (e.g., “…becoming one of the smallest age brackets…”), và cấu trúc câu sử dụng phân từ “with” (e.g., “…with a subsequent significant decline…”). Điều này làm cho bài viết không bị đơn điệu.
  • Tính mạch lạc (Coherence): Bài viết sử dụng các từ và cụm từ chuyển tiếp rất mượt mà. “Overall”, “Additionally” báo hiệu đoạn tổng quan. “Regarding the declining cohorts” và “By contrast” làm cho việc chuyển đoạn và so sánh giữa các ý trở nên logic, rõ ràng. Các liên từ như “while”, “and” cũng được sử dụng hiệu quả để nối các ý trong câu.
4) Tổng kết & ghi chú cho người học (Key Takeaways)
  • Điểm mạnh:
    • Cấu trúc bài viết chặt chẽ: Bài viết được chia thành các đoạn rõ ràng, với đoạn tổng quan tách biệt, giúp người đọc nắm bắt được thông tin nhanh chóng.
    • Cách phân nhóm dữ liệu thông minh: Thay vì liệt kê từng nhóm tuổi một cách rời rạc, tác giả đã phân chúng thành hai nhóm “tăng” và “giảm” để dễ dàng so sánh và báo cáo.
    • Diễn đạt số liệu linh hoạt: Bài viết sử dụng nhiều cách diễn đạt khác nhau cho cùng một ý (e.g., “declined markedly”, “significant decline”) và sử dụng các động từ mô tả xu hướng một cách chính xác (e.g., “quadrupling”).

IELTS Master powered by Engonow
Enlighten Your Goal Now.
Quận 6 – Bình Tân, TP HCM / Online toàn cầu.
engonow.edu.vn

Xem thêm: Bài Viết Mẫu IELTS Writing Task 1 (Cam 20 – Test 1)

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Địa chỉ

119 – 120 Phùng Tá Chu, P. An Lạc A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

107 đường số 5, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

117/15S Hồ Văn Long, P. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

Giờ làm việc

Thứ Hai – Thứ Sáu: từ 17:00 đến 21:00

Thứ Bảy – Chủ Nhật: từ 08:00 đến 19:30