Thì Tương Lai Hoàn Thành: Vũ Khí Bí Mật Giúp Bạn Bứt Phá Điểm IELTS

Bạn có bao giờ cảm thấy bối rối khi muốn diễn tả một hành động sẽ hoàn thành xong trước một thời điểm trong tương lai? Đây chính là lúc thì Tương lai Hoàn thành (Future Perfect) tỏa sáng. Đối với nhiều bạn, việc nắm vững thì ngữ pháp này không chỉ giúp giao tiếp chính xác mà còn là chìa khóa để thể hiện khả năng ngôn ngữ nâng cao, gây ấn tượng mạnh với giám khảo.

trananhkhang.com

  • thì tương lai hoàn thành
  • thì tương lai hoàn thành
  • thì tương lai hoàn thành
  • học ielts bình tân
  • học ielts bình tân
  • học ielts bình tân

1. Khái Niệm

Thì tương lai hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ hoàn tất trước một thời điểm xác định trong tương lai. Hãy tưởng tượng bạn đang đứng ở một mốc thời gian trong tương lai (ví dụ: cuối năm sau) và nhìn lại một hành động đã kết thúc ngay trước thời điểm đó. Trọng tâm của thì này không phải là hành động đang diễn ra, mà là trạng thái hoàn thành của hành động đó tại một điểm trong tương lai.

2. Cấu Trúc

a. Thể khẳng định

S + will + have + V3/Ved + (O)

Ví dụ:

  • By the end of this year, I will have saved enough money for a trip to Europe. (Đến cuối năm nay, tôi sẽ đã tiết kiệm đủ tiền cho chuyến đi châu Âu.)
  • They will have finished the construction of the new bridge by next March. (Họ sẽ đã hoàn thành việc xây dựng cây cầu mới trước tháng Ba năm sau.)
b. Thể phủ định

S + will not (won’t) + have + V3/Ved + (O)

Ví dụ:

  • She won’t have completed her PhD thesis by 2026. (Cô ấy sẽ không hoàn thành xong luận án tiến sĩ trước năm 2026.)
  • We will not have received all the applications by the deadline. (Chúng tôi sẽ chưa nhận được hết các đơn ứng tuyển trước hạn chót.)
c. Thể nghi vấn

Will + S + have + V3/Ved + (O)?

Ví dụ:

  • Will you have graduated by this time next year? (Bạn sẽ tốt nghiệp vào thời điểm này năm sau chứ?)

3. Dấu hiệu nhận biết

By + [mốc thời gian tương lai]: Đây là dấu hiệu phổ biến nhất.

  • by 10 PM tonight (trước 10 giờ tối nay)
  • by next month/year (trước tháng/năm sau)
  • by the end of this week (trước cuối tuần này)

By the time + [mệnh đề ở thì hiện tại đơn]: Dùng để diễn tả một hành động sẽ kết thúc trước khi một hành động khác trong tương lai xảy ra.

  • By the time you get home, I will have cooked dinner. (Vào lúc bạn về đến nhà, tôi sẽ đã nấu xong bữa tối.)
  • By the time the course ends, she will have learned a lot. (Khi khóa học kết thúc, cô ấy sẽ đã học được rất nhiều.)

Before + [sự kiện hoặc mốc thời gian tương lai]:

  • Before the party starts, we will have decorated the entire house. (Trước khi bữa tiệc bắt đầu, chúng tôi sẽ đã trang trí xong cả ngôi nhà.)

In + [khoảng thời gian]’s time: Dùng để chỉ một khoảng thời gian kể từ bây giờ.

  • In three years’ time, the government will have built a new hospital here. (Trong ba năm nữa, chính phủ sẽ đã xây xong một bệnh viện mới ở đây.)

4. Cách dùng

a. Diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai

Đây là cách sử dụng cơ bản và phổ biến nhất, nhấn mạnh kết quả của hành động tại một thời điểm trong tương lai.

Ví dụ:

  • By 8 o’clock tomorrow morning, the flight will have taken off. (Vào 8 giờ sáng mai, chuyến bay sẽ đã cất cánh.)
  • The scientists hope that they will have found a solution to the problem by 2030. (Các nhà khoa học hy vọng rằng họ sẽ đã tìm ra giải pháp cho vấn đề này trước năm 2030.)
b. Diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai

Trong trường hợp này, chúng ta dùng một mệnh đề chỉ thời gian (thường bắt đầu bằng “by the time”) làm mốc tham chiếu. Lưu ý quan trọng: động từ trong mệnh đề chỉ thời gian này phải ở thì hiện tại đơn.

Ví dụ:

  • By the time the guests arrive, we will have cleaned the house. (Vào lúc khách tới, chúng tôi sẽ đã dọn dẹp nhà cửa xong xuôi.)
  • He will have left the office by the time you call him. (Anh ấy sẽ đã rời văn phòng trước lúc bạn gọi cho anh ấy.)
c. Diễn tả một hành động hoặc trạng thái kéo dài bao lâu tính đến một thời điểm trong tương lai

Cách dùng này thường đi với các động từ chỉ trạng thái hoặc quá trình lâu dài (ví dụ: live, work, be married, know) để nhấn mạnh khoảng thời gian.

Ví dụ:

  • By next April, we will have lived in this city for a decade. (Vào tháng Tư tới, chúng tôi sẽ đã sống ở thành phố này được một thập kỷ.)
  • On my next birthday, I will have been a teacher for 15 years. (Vào sinh nhật tới của tôi, tôi sẽ đã làm giáo viên được 15 năm.)

Bài tập

  1. By the time the train arrives, we __________ (wait) for over an hour.
  2. By the end of this month, I __________ (read) all the books on this list.
  3. She __________ (not finish) her presentation by tomorrow morning.
  4. __________ you __________ (graduate) from university by 2027?
  5. Before you come back, the painters __________ (paint) the entire house.
  6. By next summer, they __________ (travel) to more than ten different countries.
  7. He __________ (write) his first novel by the time he is thirty.
  8. We hope that by the end of the decade, technology __________ (solve) many of our current environmental problems.

Đáp án

  1. will have waited
  2. will have read
  3. will not have finished / won’t have finished
  4. Will you have graduated
  5. will have painted
  6. will have traveled
  7. will have written
  8. will have solved

IELTS Master powered by Engonow
Enlighten Your Goal Now.
Quận 6 – Bình Tân, TP HCM / Online toàn cầu.
engonow.edu.vn

Xem thêm: Present Simple: Nền tảng vững chắc cho IELTS

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Địa chỉ

119 – 120 Phùng Tá Chu, P. An Lạc A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

107 đường số 5, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

117/15S Hồ Văn Long, P. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

Giờ làm việc

Thứ Hai – Thứ Sáu: từ 17:00 đến 21:00

Thứ Bảy – Chủ Nhật: từ 08:00 đến 19:30