Việc sở hữu vốn từ vựng phong phú và khả năng vận dụng linh hoạt là yếu tố then chốt để đạt được kết quả cao. Đặc biệt, việc sử dụng thành thạo Phrasal Verb – một dạng cấu trúc động từ đặc trưng trong tiếng Anh – sẽ giúp bạn thể hiện sự am hiểu ngôn ngữ, tăng tính tự nhiên và sinh động cho bài nói và bài viết, qua đó tạo ấn tượng tích cực với giám khảo. Hôm nay, mình xin giới thiệu đến bạn đọc một số Phrasal Verb chủ đề “Success” thường gặp trong bài thi IELTS, cùng với những ví dụ minh họa và hướng dẫn cách ứng dụng hiệu quả.
trananhkhang.com
Explanation (Giải thích)
Dưới đây là những từ vựng Phrasal verbs chủ đề “Success”:
- Come off: Thành công, diễn ra tốt đẹp (kế hoạch, sự kiện)
- Carry off: Giành được, đạt được (giải thưởng) một cách thuyết phục
- Get ahead: Tiến bộ, thành công trong sự nghiệp
- Measure up: Đạt được tiêu chuẩn, mong đợi
- Pull off: Thành công trong việc làm điều gì đó khó khăn
- Work out: Diễn ra tốt đẹp, thành công
- Go after: Theo đuổi mục tiêu một cách quyết tâm
- Break through: Vượt qua rào cản hoặc khó khăn
- Get on: Tiến bộ và thành công trong cuộc sống
- Come through: Thành công vượt qua thử thách khó
- Work towards: Nỗ lực hướng tới mục tiêu
- Follow through: Hoàn thành, thực hiện đến cùng
- Pay off: Mang lại kết quả tốt đẹp, xứng đáng với công sức bỏ ra
Review (Ôn tập)
Hãy sử dụng những từ vựng Phrasal verbs “Success” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:
- Despite some initial technical difficulties, the product launch came off without a hitch.
- She carried off the first prize in the competition with her impressive performance.
- He’s determined to get ahead in his career, so he’s taking extra courses and working late.
- The new employee didn’t measure up to the company’s expectations, so they were let go.
- No one thought they could complete the project on time, but they managed to pull it off.
- I was worried about the presentation, but it all worked out in the end.
- She’s determined to go after her dream of becoming a doctor.
- The researchers finally broke through in their search for a cure.
- He’s really getting on in his career and has just been promoted.
- Despite the challenges, she came through with flying colors.
- They are working towards a more sustainable future.
- It’s important to follow through on your promises.
- All her hard work finally paid off when she got the scholarship.
Exercise (Bài tập)
Chọn đáp án đúng nhất cho các câu sau:
Câu 1: Despite the initial technical difficulties, the conference __________ without a hitch.
a) Came off
b) Got ahead
c) Paid off
d) Followed through
e) Broke through
Câu 2: She’s incredibly ambitious and determined to __________ in her career.
a) Come through
b) Get on
c) Work towards
d) Measure up
e) Go after
Câu 3: The team worked tirelessly and managed to __________ the challenging project despite the tight deadline.
a) Follow through
b) Pay off
c) Pull off
d) Work out
e) Break through
Câu 4: He __________ the gold medal in the competition with an impressive performance.
a) Carried off
b) Came through
c) Got on
d) Measured up
e) Came off
Câu 5: The new strategy __________ and resulted in a significant increase in sales.
a) Went after
b) Worked towards
c) Paid off
d) Came off
e) Followed through
Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.
Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.
KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)
Xem thêm: Mở Rộng Vốn Từ Vựng IELTS: “BAD” và Các Từ Đồng Nghĩa