Nâng Cấp Vốn Từ Vựng IELTS: Những Từ Vựng Đồng Nghĩa “Interesting”

“Interesting” – một từ quá quen thuộc khi bạn muốn diễn tả sự thú vị. Nhưng trong IELTS Speaking, đặc biệt là khi bạn muốn đạt band điểm cao, việc lặp đi lặp lại “interesting” sẽ khiến bài nói của bạn trở nên đơn điệu và thiếu ấn tượng. Vậy phải làm sao? Hãy cùng IELTS Master – Engonow khám phá những từ vựng đồng nghĩa “xịn xò” hơn để nâng cấp vốn từ vựng IELTS của bạn nhé!

trananhkhang.com

  • những từ vựng đồng nghĩa chủ đề interesting
  • những từ vựng đồng nghĩa chủ đề interesting
  • những từ vựng đồng nghĩa chủ đề interesting
  • những từ vựng đồng nghĩa chủ đề interesting
  • những từ vựng đồng nghĩa chủ đề interesting
  • IELTS Master
  • IELTS Master
Explanation (Giải thích)

Dưới đây là những từ vựng đồng nghĩa với “Interesting”:

  1. Intriguing: Khơi dậy sự tò mò và quan tâm
  2. Fascinating: Có sức hấp dẫn hoặc lôi cuốn mạnh mẽ
  3. Compelling: Thuyết phục, có sức ảnh hưởng mạnh mẽ
  4. Captivating: Dùng để miêu tả những thứ thu hút sự chú ý hoàn toàn
  5. Riveting: Hấp dẫn, lôi cuốn
  6. Enthralling: Mê hoặc, lôi cuốn
Review (Ôn tập) 

Hãy sử dụng những từ vựng đồng nghĩa “Interesting” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:

  1. The movie’s plot was intriguing, with unexpected twists and turns that kept me guessing until the very end.
  2. The documentary presented a fascinating look at the lives of deep-sea creatures.
  3. The actor’s performance was so compelling that I completely forgot I was watching a movie.
  4. The story was captivating from beginning to end, and I couldn’t put the book down.
  5. The final match of the tournament was riveting, with both teams playing their hearts out.
  6. The magician’s performance was enthralling, leaving the audience in awe.
Exercise (Bài tập)

Chọn từ đồng nghĩa phù hợp để thay thế cho từ “Interesting” trong các câu sau:

Câu 1: The documentary about the lost city was so __________ that I couldn’t tear my eyes away.

a) Dull

b) Riveting

c) Ordinary

d) Predictable

Câu 2: The novel’s __________ plot kept me guessing until the very end.

a) Intriguing

b) Simple

c) Boring

d) Tedious

Câu 3: Her performance was absolutely __________; the audience was completely mesmerized.

a) Captivating

b) Awful

c) Dreadful

d) Uninspired

Câu 4: The speaker’s __________ arguments convinced many people to support his cause.

a) Weak

b) Unconvincing

c) Compelling

d) Ineffective

Câu 5: The museum’s exhibit on ancient Egypt was __________; I learned so much about that fascinating civilization.

a) Fascinating

b) Disappointing

c) Uninteresting

d) Repulsive

Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.

Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.

KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)

Xem thêm: Nâng Cao Vốn Từ Vựng Với Chủ Đề “Travel”

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Địa chỉ

119 Phùng Tá Chu, P. An Lạc A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

107 đường số 5, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

117/15S Hồ Văn Long, P. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

Giờ làm việc

Thứ Hai – Thứ Sáu: từ 17:00 đến 21:00

Thứ Bảy – Chủ Nhật: từ 08:00 đến 19:30