Nâng tầm diễn đạt trong IELTS với các từ đồng nghĩa với “Angry”

Trong hành trình chinh phục IELTS, việc sở hữu một vốn từ vựng phong phú và đa dạng không chỉ là lợi thế mà còn là yếu tố then chốt để đạt được điểm số cao. Đặc biệt, khả năng sử dụng các từ đồng nghĩa tinh tế và chuyên nghiệp sẽ giúp bài viết và phần nói của bạn trở nên ấn tượng, thể hiện sự am hiểu ngôn ngữ sâu sắc và khả năng diễn đạt linh hoạt.

Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những từ đồng nghĩa thay thế cho từ “ANGRY” thường gặp, mở ra cánh cửa đến với một thế giới ngôn ngữ phong phú và đa sắc thái hơn.

trananhkhang.com

  • những từ vựng đồng nghĩa với angry
  • những từ vựng đồng nghĩa với angry
  • những từ vựng đồng nghĩa với angry
  • những từ vựng đồng nghĩa với angry
  • những từ vựng đồng nghĩa với angry
  • những từ vựng đồng nghĩa với angry
  • những từ vựng đồng nghĩa với angry
  • những từ vựng đồng nghĩa với angry
Explanation (Giải thích)

Dưới đây là những từ vựng đồng nghĩa với “Angry”:

  1. Furious: Cực kỳ giận dữ, thịnh nộ
  2. Livid: Giận dữ đến tái mặt
  3. Incensed: Cảm thấy bị xúc phạm và tức giận
  4. Wrathful: Đầy giận dữ, phẫn nộ
  5. Irate: Giận dữ
  6. Exasperated: Bực tức, khó chịu đến cùng cực
  7. Indignant: Phẫn nộ, căm phẫn
Review (Ôn tập) 

Hãy sử dụng những từ vựng đồng nghĩa này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:

  1. She was absolutely furious when she found out her car had been vandalized.
  2. He turned livid when he realized he had been cheated out of his inheritance.
  3. The community was incensed by the proposed demolition of the historic building.
  4. After the argument, she was wrathful and refused to speak to anyone.
  5. The customer became irate when the store refused to honor the warranty on his faulty product.
  6. The teacher was exasperated by the students’ constant chatter and lack of focus.
  7. She felt indignant at the suggestion that she had cheated on the exam.
Exercise (Bài tập)

Chọn từ đồng nghĩa phù hợp để thay thế cho từ “angry” trong các câu sau:

  1. She was absolutely ___ when she found out her car had been vandalized.
  • (A) Livid
  • (B) Adapt
  • (C) Allocate
  • (D) Analyse

2. The customer became increasingly ___ as he waited on hold for over an hour.

  • (A) Wrathful
  • (B) Attribute
  • (C) Collaborate
  • (D) Conduct

3. The injustice of the situation made him feel ___.

  • (A) Clarify
  • (B) Furious
  • (C) Confirm
  • (D) Conclude

4. The teacher was ___ with the students for their constant disruptions.

  • (A) Incensed
  • (B) Debate
  • (C) Diminish
  • (D) Distinguish

5. The news of the animal cruelty case left many people feeling ________.

  • (A) Wonderful
  • (B) Exasperated
  • (C) Beautiful
  • (D) Sad

Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.

Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.

KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)

Xem thêm: “Animal Idioms”: Nâng tầm IELTS, chinh phục điểm cao cùng Engonow

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Địa chỉ

119 Phùng Tá Chu, P. An Lạc A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

107 đường số 5, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

117/15S Hồ Văn Long, P. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

Giờ làm việc

Thứ Hai – Thứ Sáu: từ 17:00 đến 21:00

Thứ Bảy – Chủ Nhật: từ 08:00 đến 19:30