Trong hành trình chinh phục IELTS Speaking, việc sở hữu vốn từ vựng phong phú và chuyên sâu là yếu tố then chốt để đạt được band điểm cao. Đặc biệt, khi đề cập đến các chủ đề quen thuộc như “Hospitality industry”, việc vận dụng linh hoạt các thuật ngữ chuyên ngành sẽ giúp bạn tạo ấn tượng mạnh mẽ với giám khảo, thể hiện sự am hiểu sâu rộng và nâng cao tính thuyết phục trong bài nói.
trananhkhang.com
Explanation (Giải thích)
Dưới đây là những từ vựng về chủ đề “Hospitality Industry”:
- Accommodation (n): Chỗ ở (khách sạn, nhà nghỉ,…)
- Amenities (n): Tiện nghi, tiện ích
- Banquet (n): Tiệc lớn, yến tiệc
- Beverage (n): Đồ uống
- Booking (n): Đặt phòng, đặt chỗ
- Catering (n): Dịch vụ ăn uống
- Check-in (n/v): Nhận phòng, làm thủ tục nhận phòng
- Check-out (n/v): Trả phòng, làm thủ tục trả phòng
- Concierge (n): Nhân viên hướng dẫn khách sạn
- Customer service (n): Dịch vụ khách hàng
- Destination (n): Điểm đến
- Front desk (n): Quầy lễ tân
- Housekeeping (n): Bộ phận buồng phòng
- Itinerary (n): Lịch trình
- Loyalty program (n): Chương trình khách hàng thân thiết
- Reservation (n): Sự đặt trước
- Revenue (n): Doanh thu
- Tourism (n): Du lịch
- Travel agent (n): Đại lý du lịch
- Vacancy (n): Phòng trống
- Venue (n): Địa điểm
- VIP (n): Khách VIP (very important person)
Review (Ôn tập)
Hãy sử dụng những từ vựng “Hospitality Industry” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:
- The hotel offers a variety of accommodations, from standard rooms to luxurious suites.
- The resort boasts a wide range of amenities, including a spa, swimming pool, and fitness center.
- The company held a banquet to celebrate its 20th anniversary.
- Would you like a hot beverage like coffee or tea?
- I made a booking for a double room for two nights.
- The wedding catering was provided by a local restaurant.
- Check-in time is at 3 PM.
- Please check out of your room by 11 AM.
- The concierge can help you with booking tours and making restaurant reservations.
- The hotel is known for its excellent customer service.
- Paris is a popular tourist destination.
- Please leave your key at the front desk when you leave.
- Housekeeping will clean your room daily.
- Our itinerary includes visits to several historical sites.
- The hotel offers a loyalty program with rewards for frequent guests.
- I have a reservation under the name Smith.
- The hotel’s revenue increased by 10% last year.
- Tourism is a major industry in many countries.
- I booked my flight through a travel agent.
- Do you have any vacancies for tonight?
- The conference will be held at a new venue downtown.
- The hotel provides special services for VIP.
Exercise (Bài tập)
Chọn đáp án đúng nhất cho các câu sau:
1. The hotel provides a complimentary breakfast ______ for all guests.
a) Catering
b) Concierge
c) Housekeeping
d) Itinerary
2. The ______ was very helpful in recommending local restaurants and attractions.
a) Travel agent
b) Front desk
c) Concierge
d) VIP
3. I would like to make a ______ for a single room for three nights.
a) Booking
b) Banquet
c) Amenity
d) Vacancy
4. The hotel has a ______ for frequent guests that offers discounts and other perks.
a) Destination
b) Revenue
c) Loyalty program
d) Customer service
5. Please remember to leave your key at the ______ when you check out.
a) Venue
b) Accommodation
c) Front desk
d) Housekeeping
Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.
Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.
KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)
Xem thêm: Nâng cao năng lực IELTS: Khám phá các từ đồng nghĩa của “Beautiful”