Tự học Tiếng Anh

logo

[WRITING – SONG NGỮ] BÀI MẪU ĐỀ THI THẬT IELTS WRITING TASK 1 – NGÀY 11/3/2023

The table below gives information related to population growth, average birth per woman, life expectancy at birth in countries with different income levels in 2000 and 2004. Summarize the information making comparisons where relevant. Chào các bạn, mình là Khang đến từ Trung tâm Ngoại ngữ IELTS MASTER – ENGONOW. Hôm nay mình rất vui khi […]

Read More
Từ vựng tiếng anh - chủ đề TRAVEL

[MASTER VOCAB] TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ – TRAVEL, TOURISM AND HOLIDAYS

[IELTS SPEAKING – SONG NGỮ] Chào các bạn, mình là Khang đến từ Trung tâm Ngoại ngữ IELTS MASTER HCM – ENGONOW.  Hôm nay mình rất vui khi có thể chia sẻ đến các bạn tổng hợp từ vựng theo chủ đề giúp các bạn tự tin diễn đạt tự nhiên trong IELTS và Giao […]

Read More
Từ vựng tiếng anh - chủ đề WORK

[MASTER VOCAB] TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ – WORK / EMPLOYMENT

[IELTS SPEAKING – SONG NGỮ] Chào các bạn, mình là Khang đến từ Trung tâm Ngoại ngữ IELTS MASTER HCM – ENGONOW.  Hôm nay mình rất vui khi có thể chia sẻ đến các bạn tổng hợp từ vựng theo chủ đề giúp các bạn tự tin diễn đạt tự nhiên trong IELTS và Giao […]

Read More
Intellectual Property

[NÂNG TRÌNH TỪ VỰNG] – Intellectual Property

GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTERhttp://ieltsmasterhcm.com Intellectual Property /ˌɪntəˈlɛktʃuəlˈprɑpərti/ a category of property that includes intangible creations ofthe human intellect E.g In art and technology, gift economies are emerging as an alternative to intellectual property… KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT […]

Read More
proliferation

[NÂNG TRÌNH TỪ VỰNG] – proliferation

GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTERhttp://ieltsmasterhcm.com proliferation /prəˌlɪf.əˈreɪ.ʃən/(noun) the rapid increase or spread of something.E.g The proliferation of smartphones over the past decade has dramatically changed the way we communicate. KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099) 

Read More
flibbertigibbet

[NÂNG TRÌNH TỪ VỰNG] – flibbertigibbet

GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTERhttp://ieltsmasterhcm.com flibbertigibbet /ˌflɪb.ə.tiˈdʒɪb.ɪt/(noun) a frivolous or flighty person who is easily distractedE.g Her reputation as a flibbertigibbet made her an unreliable friend. KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099) 

Read More

Địa chỉ

119 Phùng Tá Chu, P. An Lạc A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

107 đường số 5, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

117/15S Hồ Văn Long, P. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

Giờ làm việc

Thứ Hai – Thứ Sáu: từ 17:00 đến 21:00

Thứ Bảy – Chủ Nhật: từ 08:00 đến 19:30