Nâng Cao Vốn Từ Vựng IELTS: Khám Phá Các Từ Đồng Nghĩa với “Brave”

Trong khuôn khổ bài thi IELTS, việc sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác là một trong những yếu tố quan trọng để đạt được điểm số cao. Đối với những thí sinh mong muốn thể hiện sự lưu loát và phong phú trong ngôn ngữ, việc nắm vững các từ đồng nghĩa với “Brave” là một bước tiến cần thiết. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn sâu sắc về các từ đồng nghĩa với “Brave”, cùng với những ví dụ minh họa.

trananhkhang.com

  • những từ vựng đồng nghĩa với brave
  • những từ vựng đồng nghĩa với brave
  • những từ vựng đồng nghĩa với brave
  • những từ vựng đồng nghĩa với brave
  • những từ vựng đồng nghĩa với brave
  • những từ vựng đồng nghĩa với brave
  • IELTS Master
  • IELTS Master
Explanation (Giải thích)

Dưới đây là những từ vựng đồng nghĩa với “Brave”:

  1. Gutsy: gan dạ, dám làm
  2. Daring: táo bạo, liều lĩnh, sẵn sàng chấp nhận rủi ro
  3. Courageous: can đảm, có lòng dũng cảm
  4. Valiant: dũng cảm, anh dũng
  5. Intrepid: gan dạ, không nao núng
  6. Heroic: can đảm, quả cảm
  7. Fearless: không biết sợ, gan dạ
Review (Ôn tập) 

Hãy sử dụng những từ vựng đồng nghĩa “Brave” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:

  1. It was gutsy of her to stand up to the bully.
  2. The firefighter made a daring rescue, running into the burning building to save the trapped child.
  3. The courageous journalist exposed the corrupt practices of the powerful corporation, despite threats to her safety.
  4. The valiant soldiers fought tirelessly to defend their country from the invaders.
  5. The intrepid explorer ventured into the uncharted jungle.
  6. The firefighter’s heroic actions saved the lives of many people.
  7. The fearless journalist exposed the corruption within the government.
Exercise (Bài tập)

Chọn từ đồng nghĩa phù hợp để thay thế cho từ “Brave” trong các câu sau:

1. Despite facing overwhelming odds, the soldiers fought _______ to defend their city.

a) Valiant

b) Reckless

c) Timid

d) Cautious

2. The journalist’s _______ exposé of the corrupt corporation earned her widespread praise.

a) Cunning

b) Gutsy

c) Arrogant

d) Witty

3. It was a _______ decision to invest all her savings in the new business venture.

a) Daring

b) Prudent

c) Hasty

d) Conservative

4. The firefighters made a _______ rescue of the family trapped in the burning building.

a) Heroic

b) Clumsy

c) Selfish

d) Ordinary

5. The _______ explorers embarked on a journey to the uncharted territory.

a) Lazy

b) Intrepid

c) Arrogant

d) Indifferent

Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.

Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.

KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)

Xem thêm: Chinh phục IELTS Speaking với chủ đề “Birds”

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Địa chỉ

119 Phùng Tá Chu, P. An Lạc A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

107 đường số 5, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

117/15S Hồ Văn Long, P. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

Giờ làm việc

Thứ Hai – Thứ Sáu: từ 17:00 đến 21:00

Thứ Bảy – Chủ Nhật: từ 08:00 đến 19:30